 Danh hiệu: Guest
Nhóm: Guests
Gia nhập: 24-06-2009(UTC) Bài viết: 25.549
Được cảm ơn: 35 lần trong 21 bài viết
|
Bảng chữ viết tắt (thuốc ARV và các vấn đề liên quan).
3TC
|
Lamivudine
|
|
ABC
|
Abacavir
|
|
AIDS
|
Acquired immunodeficiency syndrome - Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải
|
|
|
|
and
|
Acid desoxyribonucleic
|
|
ALT (SGPT)
|
Alanin aminotransferase
|
|
anti-HBc
|
Anti-Hepatitis B core antigen - Kháng thể với kháng nguyên nhân của virus viêm gan B
|
|
anti- HBe
|
Anti-Hepatitis B envelop antigen – Kháng thể với kháng nguyên vỏ nhân của virus viêm gan B
|
|
anti- HCV
|
Anti-Hepatitis C antibody – Kháng thể với virus viêm gan C
|
|
ARN
|
Acid ribonucleic
|
|
ARV
|
Antiretroviral – Thuốc kháng virus sao chép ngược
|
|
AST (SGOT)
|
Aspartat aminotransferase
|
|
AZT
|
Zidovudine
|
|
BCG
|
Bacillus Calmett - Guerrin - Trực khuẩn Calmett - Guerrin
|
|
CMV
|
Cytomegalovirus
|
|
CRP
|
C-reactive protein - Protein phản ứng C
|
|
CTM
|
Công thức máu
|
|
d4T
|
Stavudine
|
|
ddI
|
Didanosine
|
|
DNT
|
Dịch não tuỷ
|
|
DOT
|
Directly observed therapy - Điều trị có giám sát trực tiếp
|
|
EFV
|
Efavirenz
|
|
ELISA
|
Enzyme-linked immunosorbent assay-Xét nghiệm hấp phụ miễn dịch gắn men
|
|
HAART
|
Highly active antiretroviral therapy - Điều trị kháng retrovirus hiệu quả cao
|
|
HBeAg
|
Hepatitis B Envelop Antigen - kháng nguyên vỏ nhân của virus viêm gan B
|
|
HBsAg
|
Hepatitis B surface antigen - kháng nguyên bề mặt của virus viêm gan B
|
|
HIV
|
Human immunodeficiency virus -Virus gây suy giảm miễn dịch ở người
|
|
HPV
|
Human papiloma virus - Virus gây u nhú ở người
|
|
HSV
|
Herpes simplex virus - Virus Herpes simplex
|
|
LIP
|
Lymphoid interstitial pneumonia - Viêm phổi kẽ thâm nhiễm lymphô bào
|
|
LPV
|
Lopinavir
|
|
LTMC
|
Lây truyền HIV từ mẹ sang con
|
|
MAC
|
Mycobacterium avium complex - Phức hợp Mycobacterium avium
|
|
NFV
|
Nelfinavir
|
|
NRTI
|
Nucleoside reverse transcriptase inhibitor - Thuốc ức chế men sao chép ngược nucleoside
|
|
NNRTI
|
Non-nucleoside reverse transcriptase inhibitor - Thuốc ức chế men sao chép ngược non - nucleoside
|
|
NTCH
|
Nhiễm trùng cơ hội
|
|
NVP
|
Nevirapine
|
|
PCR
|
Polymerase chain reaction - Phản ứng nhân chuỗi men polymerase
|
|
PI
|
Protease inhibitor - Thuốc ức chế men protease
|
|
RTV
|
Ritonavir
|
|
TCD4
|
Tế bào lympho T mang thụ cảm CD4
|
|
TCMT
|
Tiêm chích ma túy
|
|
TDF
|
Tenofovir
|
|
TKTƯ
|
Thần kinh trung ương
|
|
TMP-SMX
|
Trimethoprim-sulfamethoxazol
|
|
TPHA
|
T.pallidum hem - agglutination - Phản ứng ngưng kết hồng cầu với xoắn khuẩn giang mai
|
|
VDRL
|
Venereal disease research laboratories - Xét nghiệm phát hiện kháng thể với giang mai
|
|
VGB
|
Viêm gan B
|
|
VGC
|
Viêm gan C
|
|
|
|
|
|
|
Di chuyển
Bạn không thể tạo chủ đề mới trong diễn đàn này.
Bạn không thể trả lời chủ đề trong diễn đàn này.
Bạn không thể xóa bài của bạn trong diễn đàn này.
Bạn không thể sửa bài của bạn trong diễn đàn này.
Bạn không thể tạo bình chọn trong diễn đàn này.
Bạn không thể bỏ phiếu bình chọn trong diễn đàn này.